Có 2 kết quả:
老头儿 lǎo tóur ㄌㄠˇ • 老頭兒 lǎo tóur ㄌㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 老頭子|老头子[lao3 tou2 zi5]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 老頭子|老头子[lao3 tou2 zi5]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0